STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
126 | 1.001731 | hỗ trợ chi phí mai táng phí cho đối tượng bảo trợ xã hội ( được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng ) | Bảo trợ xã hội | |
127 | 1.001776 | hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng bảo trợ xã hội ( bao gồm cả đối tượng NKT đặc biệt nặng ) | Bảo trợ xã hội | |
128 | 1.001739 | hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | Bảo trợ xã hội | |
129 | 1.001753 | thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | Bảo trợ xã hội | |
130 | 1.001758 | thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | Bảo trợ xã hội | |
131 | 1.001776 | thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng đối với các đối tượng bảo trợ xã hội ( bao gồm cả người KT, người khuyết tật mang thai nuôi con dưới 36 tháng tuổi ) | Bảo trợ xã hội | |
132 | 2.000744 | trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng phí | Bảo trợ xã hội | |
133 | 1.002429 | thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày | Người có công | |
134 | 2.001382 | thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | Người có công | |
135 | 1.002741 | thủ tục xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ | Người có công | |
136 | 1.003337 | thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi đối với người có công hoặc thân nhân người có công | Người có công | |
137 | 2.000333 | thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | Giáo dục pháp luật | |
138 | 2.000930 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên | Giáo dục pháp luật | |
139 | 2.001457 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | Giáo dục pháp luật | |
140 | 2.001449 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | Giáo dục pháp luật | |
141 | 2.000373 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | Giáo dục pháp luật | |
142 | 2.000930 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên | Giáo dục pháp luật | |
143 | 2.002080 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | Giáo dục pháp luật | |
144 | 2.000333 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | Giáo dục pháp luật | |
145 | 2.001801 | thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | thanh tra | |
146 | 2.001909 | thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | thanh tra | |
147 | 1.005460 | thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | thanh tra | |
148 | 2.001925 | thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | thanh tra | |
149 | 1.007200 | xét công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | quốc phòng | |
150 | 1.004335 | giải quyết khiếu nại về quyết định hành chính, hành vi hành chính của công dân đối vối lực lượng công an nhân dân thực hiện tại cấp xã ( phải là cán bộ thuộc biên chế của lực lượng công an ) | quốc phòng | |